homer thompson nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
homer thompson nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm homer thompson giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của homer thompson.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
homer thompson
Similar:
thompson: United States classical archaeologist (born in Canada) noted for leading the excavation of the Athenian agora (1906-2000)
Synonyms: Homer A. Thompson, Homer Armstrong Thompson
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).