homeric nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

homeric nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm homeric giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của homeric.

Từ điển Anh Việt

  • homeric

    /hou'merik/

    * tính từ

    (thuộc) Hô-me; theo phong cách Hô-me (nhà thờ lớn Hy lạp)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • homeric

    relating to or characteristic of Homer or his age or the works attributed to him

    Homeric Greek