thompson nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
thompson nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thompson giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thompson.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
thompson
United States classical archaeologist (born in Canada) noted for leading the excavation of the Athenian agora (1906-2000)
Synonyms: Homer Thompson, Homer A. Thompson, Homer Armstrong Thompson
English physicist (born in America) who studied heat and friction; experiments convinced him that heat is caused by moving particles (1753-1814)
Synonyms: Benjamin Thompson, Count Rumford
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).