benjamin thompson nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
benjamin thompson nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm benjamin thompson giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của benjamin thompson.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
benjamin thompson
Similar:
thompson: English physicist (born in America) who studied heat and friction; experiments convinced him that heat is caused by moving particles (1753-1814)
Synonyms: Count Rumford
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- benjamin
- benjamin bush
- benjamin rush
- benjamin west
- benjamin shahn
- benjamin spock
- benjamin harris
- benjamin jonson
- benjamin jowett
- benjamin peirce
- benjamin britten
- benjamin disraeli
- benjamin franklin
- benjamin harrison
- benjamin kubelsky
- benjamin thompson
- benjamin david goodman
- benjamin henry latrobe
- benjamin franklin bridge
- benjamin ricketson tucker
- benjamin franklin norris jr.