benjamin britten nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
benjamin britten nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm benjamin britten giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của benjamin britten.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
benjamin britten
Similar:
britten: major English composer of the 20th century; noted for his operas (1913-1976)
Synonyms: Edward Benjamin Britten, Lord Britten of Aldeburgh
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- benjamin
- benjamin bush
- benjamin rush
- benjamin west
- benjamin shahn
- benjamin spock
- benjamin harris
- benjamin jonson
- benjamin jowett
- benjamin peirce
- benjamin britten
- benjamin disraeli
- benjamin franklin
- benjamin harrison
- benjamin kubelsky
- benjamin thompson
- benjamin david goodman
- benjamin henry latrobe
- benjamin franklin bridge
- benjamin ricketson tucker
- benjamin franklin norris jr.