britten nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
britten nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm britten giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của britten.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
britten
major English composer of the 20th century; noted for his operas (1913-1976)
Synonyms: Benjamin Britten, Edward Benjamin Britten, Lord Britten of Aldeburgh
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).