benjamin jonson nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

benjamin jonson nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm benjamin jonson giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của benjamin jonson.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • benjamin jonson

    Similar:

    jonson: English dramatist and poet who was the first real poet laureate of England (1572-1637)

    Synonyms: Ben Jonson

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).