benjamin west nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

benjamin west nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm benjamin west giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của benjamin west.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • benjamin west

    Similar:

    west: English painter (born in America) who became the second president of the Royal Academy (1738-1820)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).