benjamin franklin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
benjamin franklin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm benjamin franklin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của benjamin franklin.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
benjamin franklin
Similar:
franklin: printer whose success as an author led him to take up politics; he helped draw up the Declaration of Independence and the Constitution; he played a major role in the American Revolution and negotiated French support for the colonists; as a scientist he is remembered particularly for his research in electricity (1706-1790)
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- benjamin
- benjamin bush
- benjamin rush
- benjamin west
- benjamin shahn
- benjamin spock
- benjamin harris
- benjamin jonson
- benjamin jowett
- benjamin peirce
- benjamin britten
- benjamin disraeli
- benjamin franklin
- benjamin harrison
- benjamin kubelsky
- benjamin thompson
- benjamin david goodman
- benjamin henry latrobe
- benjamin franklin bridge
- benjamin ricketson tucker
- benjamin franklin norris jr.