franklin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
franklin
/'fræɳklin/
* danh từ
(sử học) địa chủ (không thuộc giai cấp quý tộc, ở thế kỷ 14 và 15)
franklin
(Tech) franklin (Fr, đơn vị điện tích = 3,336 x 10 lũy thừa -10 coulomb)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
franklin
* kỹ thuật
culông E
culông tĩnh điện
Từ điển Anh Anh - Wordnet
franklin
United States historian noted for studies of Black American history (born in 1915)
Synonyms: John Hope Franklin
printer whose success as an author led him to take up politics; he helped draw up the Declaration of Independence and the Constitution; he played a major role in the American Revolution and negotiated French support for the colonists; as a scientist he is remembered particularly for his research in electricity (1706-1790)
Synonyms: Benjamin Franklin
a landowner (14th and 15th centuries) who was free but not of noble birth