home run nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
home run nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm home run giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của home run.
Từ điển Anh Việt
home run
* danh từ
(bóng chày) cú đánh cho phép người đánh chạy quanh ghi điểm mà khỏi phải dừng lại
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
home run
* kinh tế
chuyến về (tàu, xe tải...)
của ùn ùn chạy vào nhà
Từ điển Anh Anh - Wordnet
home run
Similar:
homer: a base hit on which the batter scores a run
bell ringer: something that exactly succeeds in achieving its goal
the new advertising campaign was a bell ringer
scored a bull's eye
hit the mark
the president's speech was a home run
Synonyms: bull's eye, mark
Từ liên quan
- home
- homel
- homer
- homey
- homely
- home ec
- home in
- homeboy
- homeric
- home key
- home run
- homebird
- homebody
- homebrew
- homecide
- homefelt
- homefolk
- homegirl
- homeland
- homeless
- homelike
- homemade
- homeobox
- homepage
- homeroom
- homesick
- homespun
- hometown
- homeward
- homework
- home bank
- home base
- home bill
- home brew
- home farm
- home folk
- home game
- home help
- home loan
- home loop
- home news
- home page
- home port
- home room
- home rule
- home safe
- home-body
- home-born
- home-bred
- home-brew