home run nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

home run nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm home run giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của home run.

Từ điển Anh Việt

  • home run

    * danh từ

    (bóng chày) cú đánh cho phép người đánh chạy quanh ghi điểm mà khỏi phải dừng lại

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • home run

    * kinh tế

    chuyến về (tàu, xe tải...)

    của ùn ùn chạy vào nhà

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • home run

    Similar:

    homer: a base hit on which the batter scores a run

    bell ringer: something that exactly succeeds in achieving its goal

    the new advertising campaign was a bell ringer

    scored a bull's eye

    hit the mark

    the president's speech was a home run

    Synonyms: bull's eye, mark