bell ringer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bell ringer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bell ringer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bell ringer.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bell ringer

    someone who plays musical handbells

    something that exactly succeeds in achieving its goal

    the new advertising campaign was a bell ringer

    scored a bull's eye

    hit the mark

    the president's speech was a home run

    Synonyms: bull's eye, mark, home run

    Similar:

    toller: a person who rings church bells (as for summoning the congregation)

    Synonyms: ringer

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).