bell ringer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bell ringer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bell ringer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bell ringer.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bell ringer
someone who plays musical handbells
something that exactly succeeds in achieving its goal
the new advertising campaign was a bell ringer
scored a bull's eye
hit the mark
the president's speech was a home run
Synonyms: bull's eye, mark, home run
Similar:
toller: a person who rings church bells (as for summoning the congregation)
Synonyms: ringer
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- bell
- belle
- belly
- belled
- bellis
- belloc
- bellow
- bellboy
- bellhop
- bellied
- belling
- bellini
- bellite
- bellman
- bellows
- bell cap
- bell cot
- bell end
- bell jar
- bell pit
- bell-boy
- bell-cap
- bell-hop
- bellbird
- bellower
- bellpull
- bellwort
- belly-up
- bellyful
- bellying
- bell arch
- bell book
- bell buoy
- bell call
- bell code
- bell cone
- bell cote
- bell deck
- bell hole
- bell kiln
- bell push
- bell roof
- bell seat
- bell tent
- bell toad
- bell wire
- bell-bouy
- bell-buoy
- bell-pull
- bell-push