bellyful nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bellyful nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bellyful giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bellyful.

Từ điển Anh Việt

  • bellyful

    /'beliful/

    * danh từ

    bụng (đầy)

    sự chán ngấy

    to have one's bellyful of...: chán ngấy...

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bellyful

    an undesirable overabundance

    a bellyful of your complaints