bell call nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bell call nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bell call giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bell call.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bell call
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
sự gọi chuông
Từ liên quan
- bell
- belle
- belly
- belled
- bellis
- belloc
- bellow
- bellboy
- bellhop
- bellied
- belling
- bellini
- bellite
- bellman
- bellows
- bell cap
- bell cot
- bell end
- bell jar
- bell pit
- bell-boy
- bell-cap
- bell-hop
- bellbird
- bellower
- bellpull
- bellwort
- belly-up
- bellyful
- bellying
- bell arch
- bell book
- bell buoy
- bell call
- bell code
- bell cone
- bell cote
- bell deck
- bell hole
- bell kiln
- bell push
- bell roof
- bell seat
- bell tent
- bell toad
- bell wire
- bell-bouy
- bell-buoy
- bell-pull
- bell-push