bell jar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bell jar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bell jar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bell jar.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bell jar

    * kỹ thuật

    chuông thủy tinh

    đồng hồ chuông thủy tinh

    nắp thủy tinh

    hóa học & vật liệu:

    bình hình chuông

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bell jar

    a bell-shaped glass cover used to protect and display delicate objects or to cover scientific apparatus or to contain gases

    Synonyms: bell glass