bell jar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bell jar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bell jar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bell jar.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bell jar
* kỹ thuật
chuông thủy tinh
đồng hồ chuông thủy tinh
nắp thủy tinh
hóa học & vật liệu:
bình hình chuông
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bell jar
a bell-shaped glass cover used to protect and display delicate objects or to cover scientific apparatus or to contain gases
Synonyms: bell glass
Từ liên quan
- bell
- belle
- belly
- belled
- bellis
- belloc
- bellow
- bellboy
- bellhop
- bellied
- belling
- bellini
- bellite
- bellman
- bellows
- bell cap
- bell cot
- bell end
- bell jar
- bell pit
- bell-boy
- bell-cap
- bell-hop
- bellbird
- bellower
- bellpull
- bellwort
- belly-up
- bellyful
- bellying
- bell arch
- bell book
- bell buoy
- bell call
- bell code
- bell cone
- bell cote
- bell deck
- bell hole
- bell kiln
- bell push
- bell roof
- bell seat
- bell tent
- bell toad
- bell wire
- bell-bouy
- bell-buoy
- bell-pull
- bell-push