bellhop nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bellhop nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bellhop giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bellhop.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bellhop

    * kinh tế

    nhân viên khuân vác

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bellhop

    Similar:

    bellboy: someone employed as an errand boy and luggage carrier around hotels

    Synonyms: bellman