bellboy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bellboy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bellboy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bellboy.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bellboy

    someone employed as an errand boy and luggage carrier around hotels

    Synonyms: bellman, bellhop

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).