bell cote nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bell cote nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bell cote giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bell cote.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bell cote

    a small shelter for bells; has a gable or shed roof

    Synonyms: bell cot

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).