bell-bouy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bell-bouy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bell-bouy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bell-bouy.
Từ điển Anh Việt
bell-bouy
/'belbɔi/
* danh từ
(hàng hải) phao chuông