bell seat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bell seat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bell seat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bell seat.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bell seat
a seat that has a bell shape (on some 18th century chairs)
Synonyms: balloon seat
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- bell
- belle
- belly
- belled
- bellis
- belloc
- bellow
- bellboy
- bellhop
- bellied
- belling
- bellini
- bellite
- bellman
- bellows
- bell cap
- bell cot
- bell end
- bell jar
- bell pit
- bell-boy
- bell-cap
- bell-hop
- bellbird
- bellower
- bellpull
- bellwort
- belly-up
- bellyful
- bellying
- bell arch
- bell book
- bell buoy
- bell call
- bell code
- bell cone
- bell cote
- bell deck
- bell hole
- bell kiln
- bell push
- bell roof
- bell seat
- bell tent
- bell toad
- bell wire
- bell-bouy
- bell-buoy
- bell-pull
- bell-push