balloon seat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

balloon seat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm balloon seat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của balloon seat.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • balloon seat

    Similar:

    bell seat: a seat that has a bell shape (on some 18th century chairs)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).