balloon launching station nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
balloon launching station nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm balloon launching station giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của balloon launching station.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
balloon launching station
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
đài phóng khí cầu
Từ liên quan
- balloon
- balloons
- ballooner
- ballooning
- balloonist
- balloonfish
- balloon bomb
- balloon loan
- balloon sail
- balloon seat
- balloon tire
- balloon tyre
- balloon vine
- balloon fights
- balloon flower
- balloon antenna
- balloon barrage
- balloon framing
- balloon maturity
- balloon roof tank
- balloon satellite
- ballooning instability
- balloon launching station
- balloons and airships ads