ballooning nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ballooning nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ballooning giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ballooning.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ballooning

    * kinh tế

    tăng giá cổ phiếu

    thao túng giá cả trái phép

    * kỹ thuật

    sự phình

    cơ khí & công trình:

    sự phồng căng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ballooning

    flying in a balloon

    Similar:

    balloon: ride in a hot-air balloon

    He tried to balloon around the earth but storms forced him to land in China

    balloon: become inflated

    The sails ballooned

    Synonyms: inflate, billow