balloon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

balloon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm balloon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của balloon.

Từ điển Anh Việt

  • balloon

    /bə'lu:n/

    * danh từ

    khí cầu, quả bóng

    captive (barrage) balloon: khí cầu có dây buộc xuống đất

    observation balloon: khí cầu quan trắc

    pilot balloon: khí cầu xem chiều gió

    meteorological balloon: bóng khí tượng

    (hoá học) bình cầu

    (kiến trúc) quả cầu (trên đầu cột) ô ghi lời (ở một bức tranh khôi hài)

    * nội động từ

    lên bằng khí cầu

    phồng ra, phình ra, căng lên (như quả bóng)

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tăng giá, lên giá

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • balloon

    * kỹ thuật

    bình cầu

    bong bóng

    khí cầu

    điện lạnh:

    bình (cầu)

    điện tử & viễn thông:

    kinh khí cầu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • balloon

    large tough nonrigid bag filled with gas or heated air

    small thin inflatable rubber bag with narrow neck

    ride in a hot-air balloon

    He tried to balloon around the earth but storms forced him to land in China

    become inflated

    The sails ballooned

    Synonyms: inflate, billow