balloon vine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
balloon vine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm balloon vine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của balloon vine.
Từ điển Anh Việt
balloon vine
/bə'lu:nvain/
* danh từ
(thực vật học) dây tấm phông
Từ điển Anh Anh - Wordnet
balloon vine
woody perennial climbing plant with large ornamental seed pods that resemble balloons; tropical India and Africa and America
Synonyms: heart pea, Cardiospermum halicacabum
Từ liên quan
- balloon
- balloons
- ballooner
- ballooning
- balloonist
- balloonfish
- balloon bomb
- balloon loan
- balloon sail
- balloon seat
- balloon tire
- balloon tyre
- balloon vine
- balloon fights
- balloon flower
- balloon antenna
- balloon barrage
- balloon framing
- balloon maturity
- balloon roof tank
- balloon satellite
- ballooning instability
- balloon launching station
- balloons and airships ads