heart pea nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
heart pea nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm heart pea giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của heart pea.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
heart pea
Similar:
balloon vine: woody perennial climbing plant with large ornamental seed pods that resemble balloons; tropical India and Africa and America
Synonyms: Cardiospermum halicacabum
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- heart
- hearth
- hearts
- hearty
- hearten
- heartily
- heartrot
- heart cut
- heart pea
- heart rot
- heart sac
- heartache
- heartbeat
- heartburn
- heartfelt
- hearthrob
- hearthrug
- heartland
- heartleaf
- heartless
- heartseed
- heartsick
- heartsore
- heartwood
- heart bond
- heart line
- heart rate
- heart wood
- heart-free
- heart-leaf
- heart-ware
- heartbreak
- heartening
- hearth-rug
- heartiness
- heartsease
- heartthrob
- heart block
- heart shake
- heart sound
- heart valve
- heart wheel
- heart-block
- heart-blood
- heart-break
- heart-throb
- heart-whole
- heartbroken
- hearthstone
- heartlessly