heartening nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

heartening nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm heartening giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của heartening.

Từ điển Anh Việt

  • heartening

    * tính từ

    cổ vũ, khích lệ, phấn khích

Từ điển Anh Anh - Wordnet