recreate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
recreate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm recreate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của recreate.
Từ điển Anh Việt
recreate
/'rekrieit/
* ngoại động từ
làm giải khuây
it recreates him to play chess with his neighbours: đánh cờ với các người láng giếng làm anh ta giải khuây
to recreate oneself: giải lao, giải trí, tiêu khiển
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
recreate
* kỹ thuật
tạo lại
toán & tin:
khôi phục lại
Từ điển Anh Anh - Wordnet
recreate
create anew
she recreated the feeling of the 1920's with her stage setting
Similar:
animate: give new life or energy to
A hot soup will revive me
This will renovate my spirits
This treatment repaired my health
Synonyms: reanimate, revive, renovate, repair, quicken, vivify, revivify
play: engage in recreational activities rather than work; occupy oneself in a diversion
On weekends I play
The students all recreate alike
cheer: give encouragement to
Antonyms: dishearten