quicken nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
quicken
/'kwikən/
* ngoại động từ
làm tăng nhanh, đẩy mạnh
làm sống lại, làm tươi lại
làm hoạt động, làm nhộn lên, làm sôi nổi lên
kích thích, gợi lên, nhen lên; khêu (ngọn lửa)
to quicken one's appetite: kích thích sự thèm ăn
* nội động từ
tăng tốc độ nhanh hơn
the pulse quickened: mạch đập nhanh hơn
sống lại, tươi lại
hoạt động, nhộn lên, sôi nổi lên
bắt đầu cảm thấy thai đạp trong bụng (người đàn bà có mang)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
quicken
give life or energy to
The cold water invigorated him
Synonyms: invigorate
show signs of life
the fetus quickened
Similar:
accelerate: move faster
The car accelerated
Antonyms: decelerate
whet: make keen or more acute
whet my appetite
animate: give new life or energy to
A hot soup will revive me
This will renovate my spirits
This treatment repaired my health
Synonyms: recreate, reanimate, revive, renovate, repair, vivify, revivify