quicken (accounting package) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quicken (accounting package) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quicken (accounting package) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quicken (accounting package).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • quicken (accounting package)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    chương trình Quicken