quickener nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quickener nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quickener giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quickener.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • quickener

    an agent that gives or restores life or vigor

    the soul is the quickener of the body

    Synonyms: invigorator, enlivener

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).