invigorator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
invigorator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm invigorator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của invigorator.
Từ điển Anh Việt
invigorator
/in'vigəreitə/
* danh từ
người tiếp sinh lực
thuốc bổ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
invigorator
* kinh tế
chất tăng cường