enlivener nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
enlivener nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm enlivener giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của enlivener.
Từ điển Anh Việt
enlivener
xem enliven
Từ điển Anh Anh - Wordnet
enlivener
Similar:
quickener: an agent that gives or restores life or vigor
the soul is the quickener of the body
Synonyms: invigorator