quickening nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quickening nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quickening giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quickening.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • quickening

    * kỹ thuật

    sự điều chỉnh nhanh

    sự xoay xở nhanh

    y học:

    thai đạp lần đầu

Từ điển Anh Anh - Wordnet