animate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

animate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm animate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của animate.

Từ điển Anh Việt

  • animate

    /'ænimit/

    * tính từ

    có sinh khí, có sức sống

    nhộn nhịp, náo nhiệt

    * ngoại động từ

    làm cho sống, làm cho có sinh khí

    làm nhộn nhịp, làm náo nhiệt, làm sinh động, làm sôi nổi

    cổ vũ, làm phấn khởi

Từ điển Anh Anh - Wordnet