animate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
animate
/'ænimit/
* tính từ
có sinh khí, có sức sống
nhộn nhịp, náo nhiệt
* ngoại động từ
làm cho sống, làm cho có sinh khí
làm nhộn nhịp, làm náo nhiệt, làm sinh động, làm sôi nổi
cổ vũ, làm phấn khởi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
animate
give new life or energy to
A hot soup will revive me
This will renovate my spirits
This treatment repaired my health
Synonyms: recreate, reanimate, revive, renovate, repair, quicken, vivify, revivify
belonging to the class of nouns that denote living beings
the word `dog' is animate
Antonyms: inanimate
endowed with animal life as distinguished from plant life
we are animate beings
Antonyms: inanimate
Similar:
inspire: heighten or intensify
These paintings exalt the imagination
Synonyms: invigorate, enliven, exalt
animize: give lifelike qualities to
animated cartoons
Synonyms: animise
enliven: make lively
let's liven up this room a bit
Synonyms: liven, liven up, invigorate
Antonyms: deaden
sentient: endowed with feeling and unstructured consciousness
the living knew themselves just sentient puppets on God's stage"- T.E.Lawrence
Antonyms: insentient