invigorate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
invigorate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm invigorate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của invigorate.
Từ điển Anh Việt
invigorate
/in'vigəreit/
* ngoại động từ
làm cho cường tráng, tiếp sinh lực cho; làm thêm hăng hái
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
invigorate
* kinh tế
làm tăng cường
Từ điển Anh Anh - Wordnet
invigorate
impart vigor, strength, or vitality to
Exercise is invigorating
Synonyms: reinvigorate
Similar:
inspire: heighten or intensify
These paintings exalt the imagination
Synonyms: animate, enliven, exalt
quicken: give life or energy to
The cold water invigorated him
enliven: make lively
let's liven up this room a bit
Synonyms: liven, liven up, animate
Antonyms: deaden