liven nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

liven nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm liven giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của liven.

Từ điển Anh Việt

  • liven

    /'laivn/

    * ngoại động từ

    làm cho hoạt động, làm cho náo nhiệt, làm vui lên, làm hăng hái; làm phấn khởi, kích thích, khuyến khích, cổ vũ

    * nội động từ

    hoạt động lên, hăng hái lên; phấn khởi lên

Từ điển Anh Anh - Wordnet