liveness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
liveness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm liveness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của liveness.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
liveness
* kỹ thuật
vật lý:
tính khoáng đãng
tính sống động
Từ điển Anh Anh - Wordnet
liveness
Similar:
animateness: the property of being animated; having animal life as distinguished from plant life
Synonyms: aliveness
Antonyms: inanimateness
enliven: make lively
let's liven up this room a bit
Synonyms: liven, liven up, invigorate, animate
Antonyms: deaden