inanimateness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
inanimateness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inanimateness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inanimateness.
Từ điển Anh Việt
inanimateness
/in'ænimitnis/
* danh từ
tính vô sinh; tình trạng không có sinh khí; tính vô tri vô giác
tính nhạt nhẽo, tính buồn tẻ, tính thiếu hoạt động
Từ điển Anh Anh - Wordnet
inanimateness
not having life
Synonyms: lifelessness
Antonyms: animateness