lifelessness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lifelessness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lifelessness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lifelessness.
Từ điển Anh Việt
lifelessness
/'laiflisnis/
* danh từ
sự không có sự sống
tình trạng chết, tình trạng bất động
sự không có sinh khí, sự không sinh động
sự không có sinh khí, sự không sinh động
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lifelessness
Similar:
motionlessness: a state of no motion or movement
the utter motionlessness of a marble statue
Synonyms: stillness
Antonyms: motion
inanimateness: not having life
Antonyms: animateness