motionlessness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

motionlessness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm motionlessness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của motionlessness.

Từ điển Anh Việt

  • motionlessness

    /'mouʃnlisnis/

    * danh từ

    sự bất động, sự không chuyển động, sự im lìm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • motionlessness

    a state of no motion or movement

    the utter motionlessness of a marble statue

    Synonyms: stillness, lifelessness

    Antonyms: motion