inspire nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
inspire
/in'spaiə/
* ngoại động từ
truyền (cảm hứng, ý nghĩ...); truyền cảm hứng cho (ai), gây cảm hứng cho (ai)
gây (tình cảm...) (cho ai); gây ra; xúi giục
hít vào, thở vào
(tôn giáo) linh cảm
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
inspire
* kỹ thuật
hút vào
Từ điển Anh Anh - Wordnet
inspire
heighten or intensify
These paintings exalt the imagination
Synonyms: animate, invigorate, enliven, exalt
supply the inspiration for
The article about the artist inspired the exhibition of his recent work
Similar:
prompt: serve as the inciting cause of
She prompted me to call my relatives
Synonyms: instigate
cheer: spur on or encourage especially by cheers and shouts
The crowd cheered the demonstrating strikers
Synonyms: root on, urge, barrack, urge on, exhort, pep up
revolutionize: fill with revolutionary ideas
Synonyms: revolutionise
inhale: draw in (air)
Inhale deeply
inhale the fresh mountain air
The patient has trouble inspiring
The lung cancer patient cannot inspire air very well
Synonyms: breathe in
Antonyms: exhale