revolutionise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
revolutionise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm revolutionise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của revolutionise.
Từ điển Anh Việt
revolutionise
* ngoại động từ
cách mạng hoá
Từ điển Anh Anh - Wordnet
revolutionise
Similar:
revolutionize: fill with revolutionary ideas
Synonyms: inspire
revolutionize: change radically
E-mail revolutionized communication in academe
Synonyms: overturn