revolutionize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

revolutionize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm revolutionize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của revolutionize.

Từ điển Anh Việt

  • revolutionize

    /,revə'lu:ʃnaiz/

    * ngoại động từ

    làm cho (một nước) nổi lên làm cách mạng

    cách mạng hoá

    to revolutionize science: cách mạng hoá nền khoa học

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • revolutionize

    change radically

    E-mail revolutionized communication in academe

    Synonyms: revolutionise, overturn

    overthrow by a revolution, of governments

    fill with revolutionary ideas

    Synonyms: revolutionise, inspire