prompt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
prompt
/prompt/
* ngoại động từ
xúi giục; thúc giục; thúc đẩy
to prompt someone to do something: xúi giục ai làm việc gì
nhắc, gợi ý
to prompt ab actor: nhắc một diễn viên
gợi, gây (cảm hứng, ý nghĩ...)
* danh từ
sự nhắc
lời nhắc
to give an actor a prompt: nhắc một diễn viên
* danh từ
kỳ hạn trả tiền, kỳ hạn trả nợ
* tính từ
mau lẹ, nhanh chóng; ngay, ngay tức thì, tức thời
a prompt decision: sự quyết định ngay
a prompt reply: câu trả lời ngay
for prompt eash: trả tiền ngay, tiền trao cháo múc
prompt iron: sắt bán giao hàng và trả tiền ngay
sẵn sàng
men prompt to volunteer: những người sẵn sàng tình nguyện
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
prompt
* kinh tế
dấu nhắc
dấu nhắc (máy vi tính)
kỳ hạn trả nợ
mau chóng
ngay
ngày thanh toán (hàng hóa kỳ hạn)
sự nhắc
tức thời
* kỹ thuật
nhắc
nhanh
nhanh chóng
tức thời
yêu cầu
toán & tin:
dấu chờ lệnh
dấu nhắc
dấu nhắc (máy tính)
dấu nhắc, lời nhắc
lời nhắc
nhắc lại
yêu cầu nhập
hóa học & vật liệu:
kỳ hạn trả tiền
mau lẹ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
prompt
a cue given to a performer (usually the beginning of the next line to be spoken)
the audience could hear his prompting
Synonyms: prompting
(computer science) a symbol that appears on the computer screen to indicate that the computer is ready to receive a command
Synonyms: command prompt
serve as the inciting cause of
She prompted me to call my relatives
assist (somebody acting or reciting) by suggesting the next words of something forgotten or imperfectly learned
according to schedule or without delay; on time
the train is prompt
ready and willing or quick to act;
she is always prompt to help her friends
Similar:
motivate: give an incentive for action
This moved me to sacrifice my career
Synonyms: actuate, propel, move, incite
immediate: performed with little or no delay
an immediate reply to my letter
a prompt reply
was quick to respond
a straightaway denial
Synonyms: quick, straightaway
- prompt
- prompter
- promptly
- prompting
- prompt box
- prompt day
- prompt-box
- promptbook
- promptness
- prompt cash
- prompt copy
- prompt date
- prompt note
- prompt sale
- prompt ship
- prompt side
- prompt-book
- promptitude
- prompt goods
- prompt reply
- prompt cotton
- prompt message
- prompt neutron
- prompt payment
- prompt service
- prompter's box
- prompt delivery
- prompt shipment
- prompt-critical
- prompt character
- prompting facility
- prompt and echo type
- prompt cash discount
- prompt gamma radiation
- prompt day (prompt day)
- prompt maintenance alarm (pma)