propel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
propel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm propel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của propel.
Từ điển Anh Việt
propel
/propel/
* ngoại động từ
đẩy đi, đẩy tới ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
Từ liên quan
- propel
- propeller
- propellor
- propellant
- propellent
- propelling
- propeller fan
- propeller hub
- propeller boss
- propeller pump
- propellant mass
- propellent mass
- propeller drive
- propeller mixer
- propeller pitch
- propeller plane
- propeller shaft
- propeller-blade
- propeller (pump)
- propeller of fan
- propeller thrust
- propeller torque
- propeller turbin
- propelling agent
- propelling force
- propelling screw
- propellant charge
- propeller bracket
- propeller stirrer
- propeller turbine
- propelling nozzle
- propelling pencil
- propeller agitator
- propelling elements
- propellant explosive
- propeller milk meter
- propeller ventilator
- propelling mechanism
- propeller shaft tunnel
- propeller turbine plane
- propellant transfer line
- propeller of an aeroplane
- propeller fan cooling tower
- propeller thrust coefficient