propelling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
propelling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm propelling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của propelling.
Từ điển Anh Việt
propelling
/propelling/
* tính từ
đẩy đi, đẩy tới
Từ điển Anh Anh - Wordnet
propelling
Similar:
propel: cause to move forward with force
Steam propels this ship
Synonyms: impel
motivate: give an incentive for action
This moved me to sacrifice my career
Synonyms: actuate, propel, move, prompt, incite
propellant: tending to or capable of propelling
propellant fuel for submarines
the faster a jet plane goes the greater its propulsive efficiency
universities...the seats of propulsive thought
Synonyms: propellent, propulsive