propelling elements nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

propelling elements nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm propelling elements giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của propelling elements.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • propelling elements

    * kinh tế

    yếu tố thúc đẩy