actuate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

actuate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm actuate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của actuate.

Từ điển Anh Việt

  • actuate

    /'æktjueit/

    * ngoại động từ

    thúc đẩy, kích thích; là động cơ thúc đẩy (ai...)

    our work is actuated by love of socialism: lòng yêu chủ nghĩa xã hội thúc đẩy công việc của chúng ta

    phát động, khởi động

    to actuate a machine: khởi động máy

  • actuate

    khởi động

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • actuate

    * kỹ thuật

    dẫn động

    đưa vào hoạt động

    đưa vào vận hành

    khởi động

    kích động

    làm cho hoạt động

    thúc đẩy

    truyền động

    vận hành

Từ điển Anh Anh - Wordnet