spark nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
spark
/spɑ:k/
* danh từ
tia lửa, tia sáng; tàn lửa
tia loé, ánh loé, chấm sáng loé (ở đá quý)
lời đối đáp nhanh trí; nét sắc sảo (của trí thông minh)
((thường) phủ định) một tia, một tị
if you had a spark of generosity in you: nếu như anh còn tí chút lượng cả nào
(Sparks) nhân viên rađiô
fairy sparks
ánh lân quang (phát ra từ thực vật mục nát); ma trơi
to strike sparks out of somebody
gợi được sự sắc sảo dí dởm của ai (nhất là trong khi nói chuyện)
* ngoại động từ
làm cho ai bật tia lửa
to spark off khuấy động, làm cho hoạt động
* nội động từ
phát tia lửa, phát tia điện
* danh từ
người vui tính
người trai lơ
* nội động từ
trai lơ
* ngoại động từ
tán tỉnh, tán (gái)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
spark
* kỹ thuật
bật lửa
đánh lửa
đánh lửa điện
khoảng cách điện cực
phóng điện tia lửa
tia lửa điện
tia sáng
cơ khí & công trình:
mảnh kim cương nhỏ
vật lý:
phóng tia lửa điện
điện:
tia hồ quang
y học:
tia lửa, tia sáng, tia điện
Từ điển Anh Anh - Wordnet
spark
a small but noticeable trace of some quality that might become stronger
a spark of interest
a spark of decency
Scottish writer of satirical novels (born in 1918)
Synonyms: Muriel Spark, Dame Muriel Spark, Muriel Sarah Spark
a small fragment of a burning substance thrown out by burning material or by friction
emit or produce sparks
A high tension wire, brought down by a storm, can continue to spark
Synonyms: sparkle
Similar:
flicker: a momentary flash of light
Synonyms: glint
sparkle: merriment expressed by a brightness or gleam or animation of countenance
he had a sparkle in his eye
there's a perpetual twinkle in his eyes
discharge: electrical conduction through a gas in an applied electric field
Synonyms: arc, electric arc, electric discharge
trip: put in motion or move to act
trigger a reaction
actuate the circuits
Synonyms: actuate, trigger, activate, set off, spark off, trigger off, touch off
- spark
- sparks
- sparky
- sparker
- sparkle
- sparkly
- sparking
- sparkish
- sparkler
- sparklet
- spark gap
- spark map
- spark off
- spark-gap
- sparkless
- sparkling
- sparkwear
- spark coil
- spark fuse
- spark head
- spark over
- spark plug
- spark-coil
- spark-over
- spark-plug
- spark angle
- spark guard
- spark lever
- spark meter
- spark plate
- spark point
- spark-meter
- spark killer
- spark points
- spark retard
- spark screen
- spark source
- spark timing
- sparkleberry
- spark advance
- spark air gap
- spark catcher
- spark chamber
- spark counter
- spark current
- spark voltage
- spark-advance
- spark-gap set
- sparking plug
- sparking-plug